1. The committee was formed ad hoc to address the urgent issue at hand.
(Ủy ban được thành lập tạm thời để giải quyết vấn đề cấp bách.)
2. The team had an ad hoc meeting to discuss the last-minute changes to the project.
(Đội đã có cuộc họp tạm thời để thảo luận về những thay đổi vào phút chót của dự án.)
3. The decision was made ad hoc without much thought or planning.
(Quyết định đã được đưa ra tạm thời mà không có nhiều suy nghĩ hoặc lập kế hoạch.)
4. The group formed an ad hoc alliance to tackle the common enemy.
(Nhóm đã hình thành một liên minh tạm thời để đối phó với kẻ thù chung.)
5. The ad hoc committee was tasked with creating a proposal for the new policy.
(Ủy ban tạm thời được giao nhiệm vụ tạo ra một đề xuất cho chính sách mới.)
6. The ad hoc team worked tirelessly to meet the deadline for the presentation.
(Đội tạm thời đã làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn cho bài thuyết trình.)
---
1. Ban được thành lập tạm thời để giải quyết vấn đề cấp bách.
2. Đội đã có cuộc họp tạm thời để thảo luận về những thay đổi vào phút chót của dự án.
3. Quyết định đã được đưa ra tạm thời mà không có nhiều suy nghĩ hoặc lập kế hoạch.
4. Nhóm đã hình thành một liên minh tạm thời để đối phó với kẻ thù chung.
5. Ủy ban tạm thời được giao nhiệm vụ tạo ra một đề xuất cho chính sách mới.
6. Đội tạm thời đã làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn cho bài thuyết trình.
An ad hoc antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ad hoc, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của ad hoc