Nghĩa là gì:
ruby
ruby /'ru:bi/- danh từ
- (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ
- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành
(as) red as a ruby Thành ngữ, tục ngữ
(as) đỏ như một viên hồng ngọc
Cực kỳ đỏ bừng và đỏ, đặc biệt là ở mặt vì xấu hổ, tức giận hoặc căng thẳng về thể chất. Cha tui đỏ như một viên hồng ngọc khi chúng tui lên đến đỉnh đồi. Tôi sợ anh ấy có thể bị đau tim hay gì đó! Ồ, Mike chắc chắn thích bạn — anh ấy đỏ như một viên hồng ngọc mỗi khi bạn ở bên !. Xem thêm: đỏ, ruby. Xem thêm:
An (as) red as a ruby idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) red as a ruby, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) red as a ruby