Nghĩa là gì:
rawhide
rawhide /'rɔ:haid/- tính từ
- bằng da sống
- rawhide shoes: giày da sống
(as) rough as rawhide Thành ngữ, tục ngữ
(as) thô như da bò
Rất thô hoặc thô. Có thể dùng theo cả nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Con đường đó gồ ghề như da bò - chiếc xe nhỏ của tui đã chạy loạn xạ khắp nơi! Bất cứ khi nào bố nói với giọng thô như da bò, chúng tui biết mình đang gặp khó khăn .. Xem thêm: thô. Xem thêm:
An (as) rough as rawhide idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) rough as rawhide, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) rough as rawhide