Nghĩa là gì:
milquetoast
milquetoast /'milk,toust/- danh từ
- người nhút nhát, người nhu nhược
(as) warm as toast Thành ngữ, tục ngữ
toast
in a lot of trouble, catch hell, history Ferris, if you drive your father's Porsche, you're toast.
warm as toast
Idiom(s): (as) warm as toast
Theme: HEAT
very warm and cozy.
• The baby will be warm as toast in that blanket.
• We were as warm as toast by the side of the fire.
You're toast
If someone tells you that you are toast, you are in a lot of trouble. (as) ấm áp như bánh mì nướng
Ấm áp một cách thoải mái và ấm cúng, đặc biệt là khi thời (gian) tiết bên ngoài rất lạnh. Tôi có những kỷ niệm đẹp thời (gian) thơ ấu về mùa đông, đến từ tuyết và được sưởi ấm như nâng ly bên bếp lửa. Tôi vừa hẹn giờ cho máy sưởi, vì vậy ngôi nhà sẽ ấm như bánh mì nướng vào lúc chúng ta về nhà .. Xem thêm: bánh mì nướng, ấm * ấm như bánh mì nướng
rất ấm và ấm cúng. (* Ngoài ra: as ~.) Em bé sẽ ấm áp như bánh mì nướng trong chiếc chăn đó. Chúng tui ấm áp như bánh mì nướng bên đống lửa .. Xem thêm: bánh mì nướng, ấm áp ấm áp như bánh mì nướng
Ấm áp dễ chịu, như ở ngoài trời lạnh giá, nhưng chúng tui ấm áp như bánh mì nướng trước mặt lửa. Bất chấp phong tục của người Anh là phục vụ bánh mì nướng trong một cái giá để bánh nhanh chóng nguội đi, thành ngữ này có nguồn gốc từ Anh, lúc đầu nóng như bánh mì nướng (khoảng năm 1430) và đến giữa những năm 1800 ở dạng hiện tại. . Xem thêm: bánh mì nướng, ấm áp ấm như bánh mì nướng
ấm dễ chịu. 1991 W. P. Kinsella Box Socials Ngồi xuống, ấm áp như bánh mì nướng, giữa bếp nấu và hộp gỗ, tui không thể thấy rằng nhận được một thứ gì đó mà bất có gì có thể tệ đến thế. . Xem thêm: toast, balmy (as) balmy as ˈtoast
ấm dễ chịu so với bất khí lạnh bên ngoài, vv: Tôi sẽ đốt lửa và chúng ta sẽ sớm ấm như bánh mì nướng trong đây .. Xem cũng: bánh mì nướng, ấm áp. Xem thêm:
An (as) warm as toast idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) warm as toast, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) warm as toast