Nghĩa là gì:
heathenry
heathenry /'hi:ðənri/- danh từ
- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism)
(one's) John Henry Thành ngữ, tục ngữ
John Henry
signature, signed name To give you a refund, we need your John Henry on this form.
John Henry (John Hancock)
signature Please sign your John Henry here and we will process your order right away.
John Hancock|Hancock|Henry|John|John Henry
n., informal Your signature; your name in writing. The man said, "Put your John Hancock on this paper." Joe felt proud when he put his John Henry on his very first driver's license. (một người) John Henry
tiếng lóng Chữ ký của một người. Một biến thể của "một người John Hancock" phổ biến hơn, có thể là một phương tiện để rút ngắn nó trong lời nói hàng ngày. John Hancock là một nhân vật có ảnh hưởng trong Cách mạng Hoa Kỳ, người hiện được biết đến với chữ ký đặc biệt lớn và dễ đọc trên Tuyên ngôn Độc lập. Ngay sau khi bạn đặt John Henry của bạn trên những giấy tờ này, bạn sẽ là chủ sở có tự hào của một chiếc xe trả toàn mới! Chúng tui sẽ cần John Henry của bạn trong hợp cùng này để làm cho thỏa thuận chính thức .. Xem thêm: henry, john của John Henry
và chữ ký của John Hancockone của một người. Chỉ cần đặt John Henry của bạn vào dòng này, và chúng tui sẽ mang chiếc xe mới của bạn đi khắp nơi .. Xem thêm: henry, john. Xem thêm:
An (one's) John Henry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) John Henry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) John Henry