Nghĩa là gì:
leaps
leap /li:p/- danh từ
- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
- leap in the dark
- một hành động liều lĩnh mạo hiểm
- ngoại động từ leaped, leapt
- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
- to leap a wall: nhảy qua một bức tường
- to leap a hóe ovẻ a hedge: bắt ngựa nhảy qua hàng rào
- nội động từ
- nhảy lên; lao vào
- to leap for joy: nhảy lên vì vui sướng
- to leap an the enemy: lao vào kẻ thù
- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy
- to leap at an opportunity: nắm ngay lấy cơ hội
- look before you leap
- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ
- one's heart leaps into one's mouth
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp
(one's) heart leaps Thành ngữ, tục ngữ
by leaps and bounds
by large amounts, by a lot The population of Calgary has grown by leaps and bounds.
by leaps and bounds|bound|bounds|leap|leaps
adv. phr. With long steps; very rapidly. Production in the factory was increasing by leaps and bounds. The school enrollment was going up by leaps and bounds. (một người) tim đập thình thịch
Một người cảm giác rạo rực trong lồng ngực hoặc dạ dày vì hạnh phúc hoặc phấn khích. Tôi thề, trái tim tui đã nhảy lên lần đầu tiên tui nhìn thấy vợ tôi. Trái tim tui lại nhảy lên mỗi khi tui nghĩ đến chuyện chuyển đến Ireland vào tháng tới .. Xem thêm: heart, bound your affection ˈleaps
từng nói rằng bạn có một cảm giác hạnh phúc hoặc phấn khích bất chợt: Trái tim cô ấy nhảy lên khi cô ấy nghe thấy tiếng gõ cửa, nghĩ rằng đó có thể là anh ta. OPPOSITE: trái tim của bạn chìm xuống. Xem thêm: trái tim, bước nhảy vọt. Xem thêm:
An (one's) heart leaps idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) heart leaps, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) heart leaps