(one) figures (that) Thành ngữ, tục ngữ
(một) số liệu (điều đó)
Một người đoán trước hoặc đoán trước (điều đó); một người tính toán hoặc suy nghĩ (điều đó). Nếu chúng tui có thể duy trì lợi nhuận ngày càng tăng này, tui nghĩ rằng chúng tui sẽ có thể mở chi nhánh thứ hai vào cuối năm nay. Mẹ hình dung rằng vừa đến lúc tui dọn ra ngoài và tìm một nơi ở cho riêng mình .. Xem thêm: figure. Xem thêm:
An (one) figures (that) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one) figures (that), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one) figures (that)