Nghĩa là gì:
choker
choker /'tʃoukə/- danh từ
- người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
- (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
- (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)
(real) toad choker Thành ngữ, tục ngữ
một trận mưa cóc (thật)
Một trận mưa đặc biệt nặng hạt hoặc xối xả. (Được nghe nhiều ở miền nam Hoa Kỳ.) Hôm nay nó là một chiếc máy xay thịt cóc thực sự - có vẻ như chúng ta sẽ phải ăn thịt nướng vào một ngày khác. Không đời nào tui đạp xe để làm chuyện trong một chiếc máy cho con cóc như thế này !. Xem thêm:
An (real) toad choker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (real) toad choker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (real) toad choker