Nghĩa là gì:
finest
fine /fain/- tính từ
- tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
- nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
- a fine pen: bút đầu nhỏ
- fine sand: cát mịn
- fine rain: mưa bụi
- fine thread: sợi chỉ mảnh
- a knife with a fine edge: con dao lưỡi sắc
- tốt, khả quan, hay, giải
- a fine idea: ý kiến hay
- a fine teacher: giáo viên giỏi
- lớn, đường bệ
- fine potatoes: những củ khoai to
- a man of fine presence: người trông đường bệ
- đẹp, xinh, bảnh
- a fine baby: đứa bé xinh, đứa bé kháu
- đẹp, trong sáng
- fine weather: trời đẹp, trời trong sáng
- sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
- fine feather: lông sặc sỡ
- có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi
- to say fine things about someone: khen ngợi ai
- tế nhị, tinh vi; chính xác
- a fine distinction: sự phân biệt tinh vi
- fine mechanics: cơ học chính xác
- cao thượng, cao quý
- fine feelings: những cảm nghĩ cao quý
- (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức
- phó từ
- hay, khéo
- that will suit me fine: cái đó đối với tôi vừa khéo
- to talk fine: nói hay, nói khéo
- to cut it fine: tính vừa khéo
- danh từ
- (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi
- ngoại động từ
- (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn
- nội động từ
- trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
- danh từ
- tiền phạt
- to impose a fine on someone: phạt vạ ai
- tiền chồng nhà (của người mới thuê)
- nội động từ
- trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
- danh từ
- in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
(some city's) finest Thành ngữ, tục ngữ
(một số thành phố) tốt nhất
Lực lượng cảnh sát của một thành phố cụ thể. Những người giỏi nhất của New York vừa có thể bắt được tên trộm .. Xem thêm: fin —là
giỏi nhất của cảnh sát một thành phố cụ thể. Bắc Mỹ 2000 Nelson DeMille Trò chơi của sư hi sinh Như tui đã chỉ ra, tui là một thám hi sinh giết người, một trong những người giỏi nhất New York. . Xem thêm: vây. Xem thêm:
An (some city's) finest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (some city's) finest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (some city's) finest