Nghĩa là gì:
8-bit microcomputer
8-bit microcomputer- (Tech) máy vi điện toán 8 bít, máy vi tính 8 bít [TN]
(something) does not compute Thành ngữ, tục ngữ
(cái gì đó) bất tính toán được
sáo rỗng Người ta bất thể hiểu được điều gì đó; một cái gì đó bất có ý nghĩa. Một tham chiếu bắt chước về rô bốt, máy tính và trí tuệ nhân làm ra (tạo) trong văn hóa lớn chúng và khoa học viễn tưởng. Rõ ràng là khái niệm ưu tiên phúc lợi của người dân hơn là nền kinh tế bất phù hợp với chính phủ này. Tôi vừa cố gắng nghiên cứu những chỉ dẫn này, nhưng chúng bất tính toán được !. Xem thêm: compute, does, not. Xem thêm:
An (something) does not compute idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (something) does not compute, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (something) does not compute