(as) bright as a button Thành ngữ, tục ngữ
button one
stop talking, keep a secret, be quiet Please button your lip so that we can hear what the speaker is saying.
button your lip
do not tell anyone, on the QT Button your lip about the speeding ticket. Don't tell Dad.
buttonhole you
stop you and talk to you, corner you and bore you At the meeting, Al buttonholed me and asked me to vote Reform.
on the button
correct, accurate, dead on, spot on When Fern guessed my age, she was right on the button: 39.
pop your buttons
feel very proud, be full of pride When you received the award, did you pop your buttons?
press the panic button
become very scared, panic, freak If a dog growls at me, I press the panic button. I scream and run.
push the panic button
become very frightened or excited at a time of danger or worry At first he thought that his wallet had been stolen but before he pushed the panic button and told everyone he looked around again and found it.
push the right buttons
say the right things, do the right things The players want to play for Pat. She pushes all the right buttons.
a button short
intellectually deficient
button
face, nose, end of jaw (as) sáng như một cái nút
Tư duy thông minh và nhanh chóng. Ted sáng như một cái nút, vì vậy anh ấy sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề này. Tất nhiên Ellen là thủ khoa của chúng tui — cô ấy sáng như một cái cúc áo .. Xem thêm: sáng, nút * sáng như một cái cúc áo
thông minh; nhanh trí. (Thường dùng để miêu tả trẻ em. * Còn: as ~.) Tại sao, thưa bà Green, cô bé của bà sáng như một cái cúc áo. Bạn bất thể lừa Jane. Cô ấy có thể chỉ mới sáu tuổi, nhưng cô ấy sáng như một cái cúc áo .. Xem thêm: sáng, nút sáng như một cái nút
chủ yếu là BRITISHNếu ai đó sáng như một cái cúc áo, họ là người thông minh, tràn đầy năng lượng , hoặc rất vui vẻ. Cô ấy sáng như một chiếc cúc áo. Nếu đó là cô ấy điều hành công ty, nó vẫn có thể ổn. Cô ấy đang ở vào giờ ăn trưa, sáng như nút, đang trò chuyện với quý ông đó .. Xem thêm: sáng, nút sáng như nút
thông minh và sống động. bất chính thức Có một vở kịch ở đây là sáng trong tiếng Anh cổ có nghĩa là 'sáng bóng' (giống như một nút kim loại được đánh bóng) và sáng theo nghĩa được chuyển giao là 'nhanh trí', được tìm thấy từ giữa thế kỷ 18 .. Xem thêm: sáng, button (as) sáng như nút ˈbutton
(tiếng Anh Anh) thông minh và sống động: Đứa trẻ đó sáng như nút! OPPOSITE: (như) dày như hai tấm ván ngắn. Xem thêm: sáng, nút. Xem thêm:
An (as) bright as a button idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) bright as a button, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) bright as a button