(as) neat as ninepence Thành ngữ, tục ngữ
(as) bunched as ninepence
Rất ngăn nắp, gọn gàng và có tổ chức; theo đúng thứ tự. Sau khi các con tui làm bữa sáng cho tui trên giường, tui đã nghĩ rằng nhà bếp sẽ trở nên lộn xộn. Nhưng tui đã bao giờ ngạc nhiên khi thấy toàn bộ nơi này gọn gàng như chín phần trăm khi tui xuống cầu thang! James rất tỉ mỉ với vănphòng chốngcủa mình, luôn giữ nó ngăn nắp như ninepence .. Xem thêm: chinpence. Xem thêm:
An (as) neat as ninepence idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) neat as ninepence, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) neat as ninepence