(as) sure as eggs (is eggs) Thành ngữ, tục ngữ
(as) chắc chắn như trứng (là trứng)
Một cụm từ được sử dụng để mô tả điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. Nó có thể là một lỗi của cụm từ "chắc chắn như x là x." Tất nhiên là tui sẽ ở đó, chắc như trứng lộn !. Xem thêm: trứng, chắc chắn chắc như trứng
hoặc chắc như trứng
ANH, THÔNG TIN Nếu bạn nói rằng điều gì đó sẽ xảy ra chắc như trứng là trứng hoặc chắc như trứng, bạn có nghĩa là nó chắc chắn sẽ xảy ra. Anh ấy sẽ anchorage lại, yêu cầu thêm tiền. Chắc như trứng là trứng. Nếu bạn bất giải quyết vấn đề ngay bây giờ, thì chắc chắn bạn sẽ phải hối hận sau này. Lưu ý: Biểu thức này có thể là một biến thể hoặc nghe nhầm của 'chắc chắn như x là x', đề cập đến chuyện sử dụng x để biểu diễn một biến trong lớn số và logic. . Xem thêm: quả trứng, chắc chắn chắc như trứng là trứng (cũng chắc như phận)
mà bất nghi ngờ gì; trả toàn chắc chắn .. Xem thêm: egg, chắc chắn (as) chắc chắn như trứng là ˈeggs
(kiểu cũ, tiếng Anh Anh, bất chính thức) trả toàn chắc chắn; Không nghi ngờ gì nữa: Nếu anh ta cứ lái xe với tốc độ đó, anh ta sẽ nhập viện, chắc như trứng nước .. Xem thêm: egg, sure. Xem thêm:
An (as) sure as eggs (is eggs) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (as) sure as eggs (is eggs), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (as) sure as eggs (is eggs)