(in) up to (one's) eye(ball)s Thành ngữ, tục ngữ
(in) lên đến mắt (bóng) của (một người)
Cực kỳ bận rộn; tham gia (nhà) sâu hoặc say mê (trong hoặc với một cái gì đó). Tôi rất muốn đến uống một ly, nhưng tui đang bận rộn với công chuyện cho lớp học vào thứ Hai. John dạo này hay lên mắt với bọn trẻ .. Xem thêm: up * up to addition eyes
(in something) Lên cổ (in something) .. Xem thêm: eyeball, nâng cao cầu mắt của bạn
Nếu bạn nâng cầu mắt của mình trong một tình huống khó chịu, bạn đang tham gia (nhà) rất sâu vào nó. Anh ấy bất có chuyện làm và nợ nần chồng chất. Đơn giản là tui sẽ bất có thời (gian) gian - Tôi đang cố gắng hết sức trong công chuyện .. Xem thêm: nhãn cầu, nâng lên cho đôi mắt của bạn
Nếu bạn đang bận tâm đến đôi mắt của mình trong công chuyện hoặc trong tình trạng khó chịu tình huống, bạn đang rất bận rộn với nó hoặc đang tham gia (nhà) sâu vào nó. Tôi sợ tui sẽ về muộn. Tôi cố gắng hết sức trong công việc. Anh ấy đang chuẩn bị cho chuyến đi. Vào thời (gian) điểm này, Walker vừa mắc nợ một đôi mắt của mình .. Xem thêm: eye, up up to one’s eye
and up up to one’s ear mod. lấp đầy với một cái gì đó. Chúng tui đang e sợ cho cầu mắt của chúng tui với những rắc rối xung quanh đây. Cô ấy lắng nghe lời cầu hôn của mình. . Xem thêm: nhãn cầu, lên. Xem thêm:
An (in) up to (one's) eye(ball)s idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (in) up to (one's) eye(ball)s, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (in) up to (one's) eye(ball)s