(one's) ears are ringing Thành ngữ, tục ngữ
wringing wet|wet|wringing
adj. Wet through and through; soaked; dripping. He was wringing wet because he was caught in the rain without an umbrella. He was wringing wet after working in the fields in the hot sun.Tai của (một người) bị ù
Một người có âm thanh the thé, liên tục bên trong tai do bị bệnh, nghe nhạc lớn hoặc có tiếng động bộ gõ gần đó. Đầu óc tắc nghẽn đến mức tai tui ù đi. Mặc dù rất may bất ai bị thương vì vụ nổ, nhưng tai của chúng tui đã ù đi nhiều ngày sau đó .. Xem thêm: tai, arena tai của một người đang ù
Hình. [đối với tai của ai đó] có âm thanh ù vì bệnh tật hoặc tình trạng khác; nhạc rất lớn hoặc một số âm thanh rất lớn khác. Sau vụ nổ, tai tui ù đi hàng giờ. Tai tui ù đi vì tui bị viêm xoang .. Xem thêm: tai, ù. Xem thêm:
An (one's) ears are ringing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) ears are ringing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) ears are ringing