(one's) eyes are out on stalks Thành ngữ, tục ngữ
Đôi mắt của (một người) bất có cuống
1. Một người đang nhìn ai đó theo cách thể hiện sự quan tâm đến tình dục. Tất nhiên là anh ấy thích bạn rồi - mắt anh ấy bất rời mắt mỗi khi nhìn thấy bạn! 2. Một người đang nhìn vào thứ gì đó với sự ngạc nhiên hoặc sợ hãi. Anh trai mình rất thích phim siêu anh hùng, nên chắc chắn mắt của anh ấy sẽ bất thể rời mắt khi xem bivouac của bộ này .. Xem thêm: eye, on, out, axis eyes out on axis
đầy háo hức tò mò hoặc kinh ngạc. bất chính thức 1999 Escape Bộ tăng tốc đồ họa ngoạn mục này đưa chuyện chơi trò chơi 3D trên hệ thống PCI lên một chiều hướng trả toàn mới đầy phấn khích với hình ảnh chân thực đến mức mắt bạn sẽ bất thể rời mắt. . Xem thêm: eye, on, out, stalk. Xem thêm:
An (one's) eyes are out on stalks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (one's) eyes are out on stalks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (one's) eyes are out on stalks