(someone) needs to take several seats Thành ngữ, tục ngữ
Bums on seats
The people who have paid to watch a performance are bums on seats. (ai đó) nên phải ngồi vài chỗ
tiếng lóng Ai đó cần bình tĩnh và ngừng nói về một vấn đề mà bạn có rất ít kiến thức hoặc kinh nghiệm. Bạn là một người đàn ông, vì vậy bạn nên phải có một vài chỗ ngồi và để phụ nữ nói lên trải nghiệm của họ về sự phân biệt đối xử ở đất nước này. Tất cả những người hành động như họ biết làm thế nào để sửa chữa nền kinh tế qua một đêm cần chiếm mấy chỗ .. Xem thêm: nhu, chỗ, mấy, lấy. Xem thêm:
An (someone) needs to take several seats idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with (someone) needs to take several seats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ (someone) needs to take several seats