Absolutely not! Thành ngữ, tục ngữ
tuyệt cú cú đối bất
Tuyên bố từ chối hoặc từ chối mạnh mẽ. A: "Này, bạn có thể cho tui mượn một ít trước được không?" B: "Hoàn toàn không! Anh vẫn chưa trả lại số trước mà lần trước anh vừa vay.". Xem thêm: tuyệt cú cú đối, bất Tuyệt cú cú đối không!
từ chối hoặc từ chối mạnh mẽ. (So sánh điều này với Chắc chắn là không!) Bob: Tôi có thể vui lòng có xe lại tối nay được không? Cha: Hoàn toàn không! Bạn bất thể có xe mỗi đêm !. Xem thêm: trả toàn. Xem thêm:
An Absolutely not! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Absolutely not!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Absolutely not!