Adam's off ox Thành ngữ, tục ngữ
boom box
portable cassette/CD player.
crazy like a fox
crafty while appearing foolish or dumb, play the fool In the debate, he was crazy like a fox. He praised his opponent for being clever and ruthless.
happy as a box of birds
joyful, very happy When we go to the lake, the kids are as happy as a box of birds.
idiot box
television set He sits in front of the idiot box all day and never gets any work done.
Benzi-box
1. a pull out radio
2. a box full of Mercedes Benz emblems that were stolen off the cars
box
Video Music Box, a NYC hip-hop video music show.
box clever
to act shrewdly or in a manner so as to outwit someone
box job
a safecracking
boxed
1. intoxicated by drugs
2. in prison
boxed-up
imprisoned Adam mất tích
Ai đó hoặc điều gì đó mà người ta bất biết hoặc bất thể dễ dàng xác định được. Cụm từ này được sử dụng trong phần mở rộng lớn của cụm từ "không biết (ai đó) từ Ađam" (nhân vật trong Kinh thánh), có nghĩa là trả toàn bất biết họ. Trong một đội bò, "bò đi" là người ở bên "ngoài đường" của người lái xe (tức là người ở vị trí xa nhất). Hắn là ai? Tôi sẽ bất biết anh ấy từ Adam's off ox .. Xem thêm: off, ox Adam's off ox
Một người hoặc vật bất thể nhận ra. “Tôi sẽ bất biết anh ấy từ con bò của Adam” tương đương với câu “Tôi sẽ bất biết anh ấy từ một cái lỗ trên mặt đất”. Vì ngựa và các con thú vận chuyển và gánh nặng khác được xử lý từ bên trái, nên bên trái được gọi là “bên gần” và bên phải là “bên trái” của chúng. Không thể phân biệt được ai đó và động vật ở xa hơn của người đàn ông đầu tiên trên Trái đất quả thực là bất biết quá nhiều về một người. Xem thêm: tắt, ox. Xem thêm:
An Adam's off ox idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Adam's off ox, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Adam's off ox