Be quiet! Thành ngữ, tục ngữ
im lặng
Lệnh dừng nói chuyện hoặc gây ồn ào. Thường (nhưng bất phải riêng) được nói như một mệnh lệnh bắt buộc. Hãy yên lặng! Bạn có muốn họ nghe thấy chúng tui không? Các con, hãy im lặng — mẹ của con đau đầu .. Xem thêm: im lặng Hãy im lặng!
Đừng nói chuyện hoặc gây ồn ào. (Được coi là hơi khắc nghiệt hoặc hống hách, nhưng tỏ ra lịch sự với lòng.) Bill (bước vào phòng): Này, Tom! Tom: Hãy im lặng! Tôi đang nghe điện thoại. Tom: Này, Bill! Bill: Hãy im lặng! Bạn quá ồn ào. Tom: Xin lỗi .. Xem thêm:
An Be quiet! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Be quiet!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Be quiet!