Bite your tongue! Thành ngữ, tục ngữ
Hold your tongue!
Idiom(s): Hold your tongue!
Theme: SILENCE
Be quiet!; Stop saying what you are saying!
• Hold your tongue! I've heard enough of your insults.
• That's enough rudeness for today! Hold your tongue!
Cắn lưỡi!
Đừng nói nữa! Biểu hiện của sự thất vọng với những gì ai đó đang nói, thường là vì nó bi quan. A: "Ồ, tui không nghĩ là mình sẽ nhận được công việc." B: "Cắn lưỡi của bạn! Bạn bất biết điều đó chắc chắn.". Xem thêm: cắn Cắn lưỡi!
Hình. một biểu hiện nói với một người vừa nêu một giả định khó chịu mà bất may là có thể đúng. Mary: Tôi e rằng chúng ta vừa bị trượt máy bay rồi. Jane: Cắn lưỡi! Chúng tui vẫn có thời (gian) gian. Mary: Kết hôn với anh ấy? Nhưng bạn già hơn anh ấy! Sally: Cắn lưỡi !. Xem thêm: cắn cắn vào lưỡi
THƯỜNG GẶP Nếu bạn cắn vào lưỡi, bạn sẽ bất nói điều gì bạn muốn nói. Tất cả những gì tui có thể làm là cắn vào lưỡi nếu tui muốn giữ công chuyện của mình .. Xem thêm: cắn, lưỡi cắn lưỡi
cố gắng tuyệt cú vọng để tránh nói điều gì đó .. Xem thêm: cắn, lưỡi cắn ˈtongue của bạn
ngăn bản thân nói điều gì đó có thể khiến ai đó khó chịu hoặc gây tranh cãi, mặc dù bạn muốn nói: Tôi bất tin lời giải thích của cô ấy nhưng tui cắn lưỡi. OPPOSITE: cho ai đó một phần tâm trí của bạn. Xem thêm: cắn, lưỡi cắn lưỡi
Mong rằng điều bạn vừa nói bất thành hiện thực. Mệnh lệnh này là bản dịch câu nói của người Yiddish, Bays dir di tsung, và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật. Ví dụ: “Bạn nghĩ rằng trời sẽ mưa vào buổi lễ ngoài trời của họ? Cắn lưỡi! ” Một cụm từ cũ hơn nhiều nhưng có liên quan là cắn vào lưỡi của một người, nghĩa là giữ im lặng khi bị khiêu khích — nghĩa đen là giữ nó giữa hai hàm răng của một người để kiềm chế chuyện nói. Shakespeare vừa nói điều đó trong Henry VI, Phần 2 (1.1): "Vì vậy, Yorke phải ngồi, và băn khoăn, và cắn vào lưỡi của mình." Xem cũng giữ lưỡi của người ta .. Xem thêm: cắn, lưỡi. Xem thêm:
An Bite your tongue! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Bite your tongue!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Bite your tongue!