Boy, oh boy! Thành ngữ, tục ngữ
boy oh boy
Một biểu hiện cho biết khi một người vui mừng, hài lòng hoặc ngạc nhiên vui vẻ. Chắc chắn rất nhiều người vừa đến tham gia (nhà) buổi gây quỹ, cậu bé ơi! Cậu bé ơi, đó là một chiếc bánh sinh nhật ngon tuyệt cú !. Xem thêm: boy, oh Boy, oh boy!
verbSee Boy !. Xem thêm: oh. Xem thêm:
An Boy, oh boy! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Boy, oh boy!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Boy, oh boy!