Do one! Thành ngữ, tục ngữ
Làm một cái!
Ra khỏi đây; đi chỗ khác; bị lạc. Chủ yếu là tiếng lóng của Liverpool và Lancashire. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi phát ngán vì sự láu cá của bạn. Hãy làm một chuyện đi bạn, và để tui yên! hãy làm một chuyện
Cũng hãy xem ai đó làm. . Xem thêm: một làm ai đó
Cũng xem làm một. . Xem thêm: ai đó làm một
trốn thoát bằng cách chạy trốn; bù đắp. Không chính thức của người Anh Biểu hiện này dường như bắt nguồn từ khu vực Liverpool, có lẽ là một dạng cô đọng của do a agent (người chạy) .. Xem thêm: one. Xem thêm:
An Do one! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Do one!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Do one!