Dry up! Thành ngữ, tục ngữ
Put up or shut up!
Idiom(s): Put up or shut up!
Theme: SILENCE
a command to prove something or stop talking about it; to do something or stop promising to do it. (Fixed order. Slang.)
• I'm tired of your telling everyone how fast you can run. Now, do it! Put up or shut up!
• Now's your chance to show us that you can run as fast as you can talk. Put up or shut up!
Break it up!
Idiom(s): Break it up!
Theme: STOP
Stop fighting!; Stop it! (Said to two or more people causing a disturbance.)
• All right! Break it up, you guys!
• Stop your talking! Break it up and get back to work.
Things are looking up!|look up|looking up|things
Informal way to say that conditions are improving. Things are looking up at our university as the governor promised a 5% salary raise. làm khô
1. Để mất độ ẩm. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "dry" và "up". Này, nếu bạn bất muốn điểm đánh dấu đó bị khô, hãy đậy nắp lại! 2. Để loại bỏ sự ẩm ướt từ một thứ gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "dry" và "up". Hãy để tui lấy cho bạn một chiếc khăn để bạn có thể lau khô vết tràn đó. Để chữa lành tình trạng viêm da, chẳng hạn như mụn trứng cá hoặc phát ban. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "dry" và "up". Đừng lo lắng, bác sĩ vừa kê đơn thuốc có thể làm khô vết mẩn ngứa này ngay lập tức. Loại kem đó vừa làm khô mụn của tui gần như chỉ qua một đêm. Tình trạng da bị viêm, trở nên lành hoặc thuyên giảm. Nếu phát ban bất khô trong vài tuần, bạn nên đến gặp bác sĩ da liễu. Để đi xa hoặc rời đi. Ôi, hãy khô cạn và cho tui một chút yên bình và tĩnh lặng! 6. Để ngừng nói chuyện; im lặng. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. Ôi, khô cạn rồi! Tôi phát ngán khi nghe bạn phàn nàn .. Xem thêm: dry, up Dry up!
exclam. Câm miệng!; Đi đi và đừng làm phiền tôi! Ôi, khô cạn! Tôi vừa nghe đủ. . Xem thêm: khô. Xem thêm:
An Dry up! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Dry up!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Dry up!