Fuck it all! Thành ngữ, tục ngữ
fuck all
tiếng lóng thô lỗ Biểu hiện của sự thất vọng tột độ với một tình huống cho thấy rằng một người vừa quyết định bất còn quan tâm đến nó hoặc bất quan tâm đến nó nữa. Tôi bất nên phải e sợ như thế này trong cuộc sống của mình - chết tiệt tất cả, tui đi đây! Đéo hết mình chịu thua !. Xem thêm: all, fuck Fuck it (all)!
exclam. Chết tiệt! (Điều cấm kỵ. Thường bị phản đối.) Oh, fuck it all! Tôi bất quan tâm bạn làm gì! . Xem thêm: đụ. Xem thêm:
An Fuck it all! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Fuck it all!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Fuck it all!