Give me a call Thành ngữ, tục ngữ
give me a call
phone me, ring me I'll give you a call when I have a minute. I have your number. gọi cho (một) cuộc gọi
Để gọi cho một người trên điện thoại hoặc qua một nền tảng gọi điện khác. Hãy để tui gọi cho cô ấy và xem cô ấy nghĩ gì về tất cả những điều này. Hãy gọi cho tui tối nay, và chúng tui sẽ giải quyết rõ hơn .. Xem thêm: gọi, gọi cho Hãy gọi cho tôi,
và Gọi cho tôi. Vui lòng gọi cho tui (sau) qua điện thoại. Mary: Hẹn gặp lại, Fred. Fred: Hãy gọi cho tui nếu bạn có thời cơ. "Khi bạn ở lại thị trấn, Sue, hãy gọi cho tôi," John nói. Bob: Khi nào chúng ta nên nói về điều này một lần nữa? Bill: Tuần sau là đủ sớm. Cho tui một chiếc nhẫn .. Xem thêm: goi, choi. Xem thêm:
An Give me a call idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Give me a call, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Give me a call