Nghĩa là gì:
shrove tuesday shrove tuesday- danh từ(Shrove Tuesday)+ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội)
- thứ ba trước thứ tư lễ Tro
Giving Tuesday Thành ngữ, tục ngữ
Tặng ngày Thứ Ba
Ở Hoa Kỳ, Thứ Ba sau Lễ Tạ ơn, vào đó tất cả người được khuyến khích đóng lũy từ thiện. Ngày này trái ngược với Thứ Sáu Đen và Thứ Hai Điện Tử, thường là những ngày mua sắm lớn sau kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn. Tôi luôn quyên lũy tiền cho trường trung học phổ thông của tui vào Tặng Thứ Ba .. Xem thêm: Cho, Thứ Ba. Xem thêm:
An Giving Tuesday idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Giving Tuesday, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Giving Tuesday