Go chase yourself! Thành ngữ, tục ngữ
hãy tự đuổi theo mình
tiếng lóng Để tui yên; bị lạc. A: "Yikes, bạn vừa làm gì với mái tóc của mình?" B: "Ồ, tự mình đi đuổi theo!". Xem thêm: rượt đuổi, đi Hãy tự mình đuổi theo!
và Đi trèo cây !; Đi thả diều!; Đi nhảy trong hồ! Đi đi và đừng làm phiền tui nữa! Bob: Ra khỏi đây. Hóa đơn! Bạn đang lái xe kinh dị! Hãy đuổi theo bản thân'. Bill: Tôi vừa làm gì bạn? Bob: Bạn đang cản đường. Bill: Bố ơi, con có 10 đô được không? Cha: Đi trèo cây! Fred: Đừng quấy rầy tui nữa, John. Đi nhảy trong hồ! John: Tôi vừa làm gì? Bob: À, Bill, anh bất nợ em chút trước à? Bill: Đi thả diều !. Xem thêm: hãy đuổi theo, hãy đi Hãy đuổi theo chính mình!
và Hãy đuổi theo cái đuôi của bạn! và Đi leo cây! và Đi thả diều! và Đi chiên một quả trứng! và Đi nhảy trong hồ! và đi ngâm đầu của bạn! và đi ngâm mình! cảm thán. Đánh bại nó !; Đi chỗ khác! Ồ, hãy tự đuổi theo mình! Đi ngâm đầu! Bạn đang bị đau ở cổ. . Xem thêm: đuổi bắt, đi. Xem thêm:
An Go chase yourself! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Go chase yourself!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Go chase yourself!