Nghĩa là gì:
acre
acre /acre/- danh từ
- mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)
- cánh đồng, đồng cỏ
- broad acres: đồng ruộng, cánh đồng
- God's acre: nghĩa địa, nghĩa trang
God's acre Thành ngữ, tục ngữ
all over hell's half acre
all over the place, everywhere I left the gate open, and the cows are all over hell's half acre.
hell's half acre
(See all over hell's half acre)
sacred cow
something that is never criticized or laughed at even if it sometimes deserves to be The medical insurance system is a sacred cow of the government and is never criticized by anyone.
sacred moose
(a sacred cow in Canada)
sacred cow|cat|cats|cow|holy|holy cats|holy cow|sa
n. A person or thing that is never criticized, laughed at, or insulted even if it deserves such treatment. Motherhood is a sacred cow to most politicians. The bold young governor had no respect for the state's sacred cows. Television respects too many sacred cows. Mẫu Anh của Chúa
Một biệt hiệu của nghĩa đất nhà thờ. Cụm từ này xuất phát từ từ Gottesacker trong tiếng Đức, có nghĩa là "cánh cùng của Chúa" hoặc "cánh cùng hạt tương tự của Chúa", đen tối chỉ khái niệm rằng các tín đồ được "gieo" trong đó. Vâng, tất cả chúng ta sẽ được chôn cất trong mẫu Anh của Chúa vào một ngày nào đó .. Xem thêm: mẫu Mẫu Anh của Chúa
một khu nhà thờ. cổ xưa Cụm từ này xuất phát từ từ Gottesacker trong tiếng Đức có nghĩa là ‘cánh cùng hạt của Chúa’, trong đó xác người chết được “gieo” .. Xem thêm: acre God’s acre
n. một nghĩa trang. Khi tui kết thúc trong mẫu Anh của Chúa, tui muốn tất cả thứ tiếp tục mà bất có tôi. . Xem thêm: mẫu Anh Mẫu Anh
Một khu chôn cất trong nhà thờ. Cụm từ này là bản dịch của từ tiếng Đức, Gottesacker, "cánh cùng của Chúa", nơi linh hồn của các tín có được gieo vào lòng. Cụm từ này cũng được sử dụng cho chuyện cống hiến một phần ruộng hoặc mảnh vườn để trồng thực phẩm sẽ được cung cấp cho người nghèo. Cụm từ này bất nên nhầm lẫn với cuốn tiểu thuyết năm 1933 của Erskine Caldwell, Our Little Acre .. Xem thêm: acre. Xem thêm:
An God's acre idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with God's acre, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ God's acre