Good heavens! Thành ngữ, tục ngữ
(tốt) các tầng trời
Một lời thề nhẹ trước sự ngạc nhiên, bực tức, khó chịu, thất vọng hoặc tức giận. Lạy trời! Tôi vừa không gặp bạn trong nhiều năm! Ông trời cho tui nói hết câu chuyện của mình được không? Ôi trời, tui vừa sửa xong chiếc xe và giờ bạn vừa sửa xong một vết lõm! Xem thêm: Heaven Good Heaven!
cảm thán. Trời ơi! (Một câu cảm thán nhẹ vì ngạc nhiên, sửng sốt, v.v.) Lạy trời! Tôi bất mong đợi bạn ở đây. Xem thêm: goodXem thêm:
An Good heavens! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Good heavens!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Good heavens!