Have a nice day! Thành ngữ, tục ngữ
chúc một ngày tốt lành
sáo rỗng Một cách diễn đạt tạm biệt, được sử dụng đặc biệt trong những bối cảnh trang trọng, chẳng hạn như khi một nhân viên đang nói chuyện với một khách hàng sắp đi. A: "Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!" B: "Không sao cả — chúc một ngày tốt lành!". Xem thêm: have, nice Accept a nice ˈday!
(nói, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ), một cách chào tạm biệt thân thiện, đặc biệt là với khách hàng. Xem thêm: có, tốt đẹp. Xem thêm:
An Have a nice day! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Have a nice day!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Have a nice day!