Hold the phone! Thành ngữ, tục ngữ
giữ điện thoại
1. động từ Giữ nguyên trên đường dây điện thoại cho đến khi có ai đó để trò chuyện. Vui lòng giữ điện thoại trong khi tui xem bà Smith có rảnh không. biểu thức Chờ đợi; ngừng lại. Chà, cầm điện thoại — Jack và Jamie đang hẹn hò à? Cầm máy, Rod nghĩ mình vừa có giải pháp .. Xem thêm: Hold, buzz Giữ máy!
cảm thán. Chờ một phút đã! Chờ một chút! Giữ máy! . Xem thêm: giữ. Xem thêm:
An Hold the phone! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Hold the phone!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Hold the phone!