Hot damn! Thành ngữ, tục ngữ
chết tiệt
Một câu cảm thán về sự phấn khích hoặc ngạc nhiên thú vị. Chết tiệt nóng! Tôi nóng lòng muốn thử chiếc xe máy mới của mình! Đơn của chúng tui đã được chấp thuận? Chà, nóng chết tiệt !. Xem thêm: damn, hot Hot damn!
Inf. Ồ!; Hoan hô! (Một câu cảm thán đầy ngạc nhiên và thích thú.) Hot damn! Tôi vừa giành được một chuyến đi nghỉ mát đến Florida !. Xem thêm: hot. Xem thêm:
An Hot damn! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Hot damn!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Hot damn!