I'm rubber, you're glue Thành ngữ, tục ngữ
come unglued
lose control, fall apart If Tina doesn't stop worrying, she'll come unglued.
glued to the set
watching TV, interested in a TV show Jack loves sports. He's glued to the set every Saturday.
unglue
unglue come unglued â
Slang to become emotionally upset and lose one's composure
unglued
unglued see under
come apart at the seams.
Tôi là cao su, bạn là keo
Một cách rút gọn của cụm từ "Tôi là cao su, bạn là keo, bất cứ điều gì bạn nói sẽ phản ứng lại tui và dính vào bạn", một câu nói trẻ con để lăng mạ hoặc những lời chỉ trích. A: "Bạn chỉ là một cái đầu doo-doo lớn!" B: "À phải không? À, tui là cao su, bạn là keo!" A: "Báo cáo này khá cẩu thả, Dave." B: "Tôi là cao su và bạn là keo." A: "Chà, trưởng thành thật đấy, Dave.". Xem thêm: keo. Xem thêm: