I'm shaking (in fear) Thành ngữ, tục ngữ
Tôi đang run rẩy (sợ hãi)
Một cụm từ châm biếm được sử dụng để nhấn mạnh rằng một người bất thực sự sợ hãi ai đó hoặc điều gì đó. Cái thằng ngu xuẩn đó muốn đấu với tui à? Ôi, tui run lắm !. Xem thêm: lắc I’m accomplishing
verbSee I’m run sợ. Xem thêm: lắc Tôi đang run (vì sợ hãi)
vừa gửi. Bạn bất thực sự làm tui sợ hãi chút nào. (Một phản ứng chế giễu đối với một mối đe dọa.) Những lời đe dọa của bạn thực sự khiến tui sợ hãi. Tôi run lên vì sợ hãi. . Xem thêm: sợ hãi, rung chuyển. Xem thêm:
An I'm shaking (in fear) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I'm shaking (in fear), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I'm shaking (in fear)