I've had enough of this! Thành ngữ, tục ngữ
Tôi vừa trải qua quá nhiều điều này rồi
Tôi vừa chịu đựng ai đó hoặc điều gì đó nhiều nhất có thể. Tôi vừa có đủ điều này rồi - vừa đến lúc bạn phải rời đi! Cô ấy vẫn đưa ra những nhận xét khó nghe về tôi? Ồ, tui đã có quá đủ điều này .. Xem thêm: đủ, về, điều này Tôi vừa có đủ điều này!
Tôi sẽ bất tiếp tục tình huống này nữa! Sally: Tôi vừa có đủ điều này! Tôi đi đây! Fred: Tôi cũng vậy! John (trừng mắt nhìn Tom): Tôi vừa chịu đựng đủ rồi! Tom, bạn bị sa thải! Tom: Bạn bất thể sa thải tôi, tui bỏ cuộc !. Xem thêm: đủ, của. Xem thêm:
An I've had enough of this! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I've had enough of this!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I've had enough of this!