Nghĩa là gì:
agouties
agouti /ə'gu:ti/ (agouty) /ə'gu:tiz/- danh từ, số nhiều agoutis, agouties
- (động vật học) chuột lang aguti
I’m outie Thành ngữ, tục ngữ
I’m outie
argot Tôi đang bỏ đi. Vậy là xong, tui không còn đợi lâu nữa - tui lạc lõng! Không thể nào, điều này là quá thô đối với tôi! I’m outie .. Xem thêm: outie I’m outie
verbSee I’m out here. Xem thêm: outie. Xem thêm:
An I’m outie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I’m outie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I’m outie