Nghĩa là gì:
disagree
disagree /,disə'gri:/- nội động từ
- khác, không giống, không khớp
- the account disagree: những câu chuyện kể lại không khớp nhau
- không hợp, không thích hợp
- the climate disagrees with him: khí hậu không hợp với anh ta
- bất đồng, không đồng ý
- to disagree with someone on something: không đồng ý với ai về cái gì
- bất hoà
- to disagree with someone: bất hoà với ai
I beg to disagree Thành ngữ, tục ngữ
disagree with
cause to feel sick due to food or drink
"Spicy food disagrees with me." Tôi xin phép bất đồng ý
Tôi lịch sự bất đồng ý. Tôi xin lỗi, hiệu trưởng, nhưng tui xin phép bất đồng ý. Sinh viên tại trường này sẽ được tiếp cận nhiều hơn với hỗ trợ tài chính và học bổng, chứ bất phải ít hơn. Anh ấy nghĩ rằng buổi tối đó là một thảm họa, nhưng tui xin phép bất đồng ý - tui thấy rất nhiều khách vui vẻ !. Xem thêm: cầu xin, bất đồng ý. Xem thêm:
An I beg to disagree idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I beg to disagree, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I beg to disagree