I don't believe this! Thành ngữ, tục ngữ
Tôi bất tin điều này
Biểu hiện của sự ngạc nhiên hoặc ngờ vực, có thể là sự bực tức. Tôi bất tin điều này — tui có vé số trúng thưởng! Vì vậy, bạn vừa trở lại với chúng tui sau khi tất cả. Tôi bất tin điều này .. Xem thêm: tin, điều này Tôi bất tin điều này!
Inf. Những gì đang xảy ra ngay bây giờ là bất thể tin được! Vào tháng 7, trời có tuyết! Tôi bất tin điều này! Tôi bất tin điều này! Nó bất thể xảy ra .. Xem thêm: tin. Xem thêm:
An I don't believe this! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I don't believe this!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I don't believe this!