If it's not one thing, it's another! Thành ngữ, tục ngữ
Nếu bất phải chuyện này, thì lại là chuyện khác!
Nhiều điều bất may, căng thẳng cứ liên tiếp xảy ra. Đầu tiên là mất điện, bây giờ máy in bất hoạt động — tui nói với bạn, nếu bất phải chuyện này, thì là chuyện khác! Nếu bất phải là một chuyện, thì đó là một chuyện khác trong năm nay, giữa chuyện mất việc, gãy mắt cá chân và chuyện tầng hầm bị ngập nước .. Xem thêm: nếu, không, một. Xem thêm:
An If it's not one thing, it's another! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with If it's not one thing, it's another!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ If it's not one thing, it's another!