It's a date! Thành ngữ, tục ngữ
Đó là một ngày!
bất chính thức Một biểu hiện cùng ý với các rõ hơn của cuộc họp vừa lên lịch, chẳng hạn như ngày, giờ hoặc đất điểm. A: "OK, vậy thì ngày mai chúng ta hãy gặp lại nhau lúc 9 giờ nhé?" B: "Đó là một buổi hẹn hò!". Xem thêm:
An It's a date! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with It's a date!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ It's a date!