It won't wash! Thành ngữ, tục ngữ
nó sẽ bất rửa
Một cái gì đó sẽ bất được chấp nhận hoặc tin là sự thật. Lý do kiểu đó có thể vừa phát huy tác dụng ở trường trung học, nhưng nó sẽ bất thể rửa sạch với tôi. Hạn chót nhận giấy là ngày mai, bất gia hạn. Anh ấy có thể giải quyết vấn đề ở một số vùng, nhưng nó sẽ bất giặt ở những phần này — những người này muốn có câu trả lời thẳng thắn .. Xem thêm: ablution Nó sẽ bất giặt!
Hình. Sẽ bất ai tin điều đó! Xin lỗi, nó sẽ bất rửa. Hãy thử một cách tiếp cận khác. Đừng mong đợi tui tin điều đó! Nó sẽ bất rửa .. Xem thêm:
An It won't wash! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with It won't wash!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ It won't wash!