J. Edgar Thành ngữ, tục ngữ
J. Edgar
tiếng lóng Cảnh sát. (J. Edgar Hoover là giám đốc FBI vào đầu thế kỷ 20). Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Cộng cùng của chúng tui không nhận được gì ngoài sự quấy rối từ J. Edgar ở thành phố này .. Xem thêm: Edgar J. Edgar
verbSee J. Edgar Hoover. Xem thêm: Edgar J. Edgar (Hoover)
(ˈdʒe ˈɛdgɚ (ˈhuvɚ)) n. cảnh sát; các sĩ quan liên bang. (Thế giới ngầm.) Max ra khỏi thị trấn khi nghe tin J. Edgars đang bám đuôi anh. . Xem thêm: Edgar, hoover. Xem thêm:
An J. Edgar idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with J. Edgar, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ J. Edgar