Ka ching! Thành ngữ, tục ngữ
ka-ching
Mô phỏng âm thanh mà máy đếm trước cổ phát ra, thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề hoặc giao dịch tài chính, đặc biệt là một số hình thức kiếm lời. Chúng tui đã đăng một số con số bán hàng tuyệt cú vời trong mùa lễ này — ka-ching! A: "Anh bạn, chúng tui có thể bán thứ này với giá gấp ba lần trên thị trường mở." B: "Ka-ching!" Ka-ching!
verbSee Ching !. Xem thêm:
An Ka ching! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Ka ching!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Ka ching!