Keep out of this! Thành ngữ, tục ngữ
tránh xa nó / điều này
Đừng can thiệp hoặc dính dáng đến tình huống này; bận tâm đến công chuyện kinh doanh của riêng bạn. A: "Tôi chỉ nghĩ rằng những thứ về thuốc lá có hại cho bạn là một đống điều không nghĩa." B: "Ồ, tránh ra, đồ ngu ngốc! Không ai hỏi bạn." Tránh xa điều này ra, Jenny — đó bất phải là mối quan tâm của bạn .. Xem thêm: giữ, của, ngoài, điều này Tránh xa điều này!
và Tránh xa điều này! Đây bất phải là chuyện của bạn, vì vậy hãy bất cố gắng tham gia. John: Bây giờ bạn hãy nghe tôi, Fred! Mary: Đó bất phải là cách để nói chuyện với Fred! John: Tránh ra, Mary! Hãy để tâm đến chuyện kinh doanh của riêng bạn! Fred: Tránh ra, Mary! Mary: Đó cũng là công chuyện kinh doanh của tui cũng như của bạn .. Xem thêm: keep, of, out Tránh ra!
exclam. Hãy để tâm đến chuyện kinh doanh của riêng bạn! Đây bất phải là chuyện của bạn. Tránh xa điều này! . Xem thêm: keep, of, out. Xem thêm:
An Keep out of this! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Keep out of this!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Keep out of this!