Keep your nose out of my business! Thành ngữ, tục ngữ
giữ cho (một người) tránh xa công chuyện kinh doanh của (ai đó)
Không liên quan đến bản thân theo cách xâm phạm hoặc tọc mạch vào chuyện gì đó thuộc công chuyện kinh doanh, trách nhiệm hoặc chuyện riêng tư của người khác. Tôi ước những người hàng xóm của tui sẽ ngăn cản chuyện kinh doanh của chúng tui và hãy để chúng tui yên! Tom, đừng để mắt đến chuyện của anh trai bạn — anh ấy có thể tự xoay sở đủ tốt .. Xem thêm: business, keep, arrow, of, out Hãy tránh xa chuyện kinh doanh của tôi!
verbSee Get mũi của bạn ra khỏi công chuyện của tui !. Xem thêm: giữ, mũi, của, ngoài. Xem thêm:
An Keep your nose out of my business! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Keep your nose out of my business!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Keep your nose out of my business!