King Kong Thành ngữ, tục ngữ
Baron Kong
1. tiếng lóng Trong poker, một ván bài bắt đầu bao gồm hai vua. Tôi vừa cảm thấy khá tự mãn sau khi được chia một con Baron Kong, nhưng tui đã bị đánh bại bởi ba của một người nào đó.2. tiếng lóng có niên lớn Rượu mạnh, rẻ tiền, đặc biệt là rượu được sản xuất và phân phối bất hợp pháp. Hầu hết những người đàn ông trong khu phố này đều bỏ qua những ngày cuối tuần để uống Baron Kong và uể oải về .. Xem thêm: king, Kong kong
(kɔŋ) n. rượu whisky mạnh; rượu whisky bất hợp pháp. (Từ bộ phim về loài vượn Baron Kong.) Làm thế nào về một con én lớn của kong đó? . Xem thêm:
An King Kong idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with King Kong, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ King Kong