Nghĩa là gì:
kaiser
kaiser /'kaizə/
King or Kaiser Thành ngữ, tục ngữ
Baron or Kaiser
cổ hủ, văn chương Bất kỳ người cai trị quyền lực nào của tất cả người. Nữ nghệ sĩ trẻ bày tỏ mong muốn được thoát khỏi Baron hay Kaiser, bất bị ràng buộc bởi nghĩa vụ đối với đất nước hay phong tục. Vua và Kaiser đều bất thể ngăn cản tui trở về nhà để gặp lại tình yêu đích thực của mình .. Xem thêm: vua Baron hay Kaiser
bất kỳ người cai trị trần thế quyền lực nào .. Xem thêm: king. Xem thêm:
An King or Kaiser idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with King or Kaiser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ King or Kaiser