Look what the cat dragged in! Thành ngữ, tục ngữ
You can say that again!
Idiom(s): You can say that again! AND YOU said it!
Theme: AGREEMENT
That is true.; You are correct. (Informal. The word that is emphasized.)
• MARY: It sure is hot today. JANE: YOU can say that again!
• BILL: This cake is yummy! BOB: You said it!
run that by me again!|run|run that
v. phr., informal command Repeat what you just said, as I couldn't understand you. "Run that by me again," he cried. "This telephone connection is very bad." hãy nhìn xem (những) con mèo vừa kéo đến điều gì
Một lời xúc phạm nhẹ và thường đùa cợt được sử dụng để thông báo về sự xuất hiện của ai đó và gợi ý rằng người đó có ngoại hình xộc xệch hoặc tồi tàn. Khi Jennifer bước vào trong tình trạng ướt sũng vì mưa, Candice vừa cười và nói: "Hãy nhìn xem con mèo kéo vào làm gì!" Này, tất cả người, hãy nhìn xem con mèo bị lôi vào làm gì. Việc nghỉ hưu đối xử với bạn như thế nào, Joe ?. Xem thêm: kéo, nhìn, cái gì Nhìn (nhìn) cái gì mà con mèo kéo vào!
Inf. Xem ai đây này! (Một cách hài hước và quen thuộc để thể hiện sự ngạc nhiên trước sự hiện diện của ai đó ở một nơi, đặc biệt nếu người đó trông hơi cáu kỉnh. Hãy so sánh điều này với chuyện trông tương tự như một thứ gì đó mà con mèo kéo vào.) Bob và Mary đang đứng gần cửa ra vào nói chuyện khi Tom "Nhìn cái gì mà con mèo kéo vào!" Bob vừa thông báo. Mary: Xin chào, tất cả người. Tôi đây! Jane: Nhìn xem con mèo bị lôi vào làm gì !. Xem thêm: cat, drag, look, what Attending what the cat annoyance in!
verbXem xem con mèo bị lôi vào làm gì !. Xem thêm: cat, drag, look, what. Xem thêm:
An Look what the cat dragged in! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Look what the cat dragged in!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Look what the cat dragged in!