Nghĩa là gì:
cocktail
cocktail /'kɔkteil/- danh từ
- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao
Molotov cocktail Thành ngữ, tục ngữ
Cocktail Molotov
1. Bom tạm thời, thường bao gồm một chai chứa đầy xăng và một bấc, được đốt cháy trước khi ném vào mục tiêu. Cảnh sát chống bạo động di chuyển đến sau khi những người biểu tình bắt đầu ném cocktail Molotov. Nói cách khác, một thứ gì đó có tác động bùng nổ hoặc tác động tiêu cực khác đến một người hoặc một tình huống. Nếu bạn nói bất cứ điều gì tiêu cực về hội cùng trường, đó sẽ là một ly cocktail Molotov thực sự trong bữa tiệc tối này, tin tui đi! Vụ bắt giữ anh ta chính là vụ cocktail Molotov đưa toàn bộ vụ bê bối ra ánh sáng .. Xem thêm: cocktail. Xem thêm:
An Molotov cocktail idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Molotov cocktail, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Molotov cocktail